Có 6 kết quả:

榴梿果 liú lián guǒ ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧㄢˊ ㄍㄨㄛˇ榴槤果 liú lián guǒ ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧㄢˊ ㄍㄨㄛˇ榴莲果 liú lián guǒ ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧㄢˊ ㄍㄨㄛˇ榴蓮果 liú lián guǒ ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧㄢˊ ㄍㄨㄛˇ留连果 liú lián guǒ ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧㄢˊ ㄍㄨㄛˇ留連果 liú lián guǒ ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧㄢˊ ㄍㄨㄛˇ

1/6

Từ điển Trung-Anh

(1) durian fruit
(2) also written 留蓮果|留莲果

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) durian fruit
(2) also written 留蓮果|留莲果

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) durian fruit
(2) also written 榴槤果|榴梿果

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) durian fruit
(2) also written 榴槤果|榴梿果

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 榴槤果|榴梿果, durian fruit

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 榴槤果|榴梿果, durian fruit

Bình luận 0